сварочный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сварочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sváročnyj |
khoa học | svaročnyj |
Anh | svarochny |
Đức | swarotschny |
Việt | xvarotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
сварочный
Tham khảo sửa
- "сварочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)