сбываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сбываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbyvát'sja |
khoa học | sbyvat'sja |
Anh | sbyvatsya |
Đức | sbywatsja |
Việt | xbyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсбываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сбыться)
- Được thực hiện, thành sự thật.
- надежды сбылись — những niềm hi vọng đã được thực hiện, những niềm hi vọng đã trở thành sự thật
Tham khảo
sửa- "сбываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)