сбивающий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сбивающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbivájuščij |
khoa học | sbivajuščij |
Anh | sbivayushchi |
Đức | sbiwajuschtschi |
Việt | xbivaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
сбивающий гребень
Tham khảo sửa
- "сбивающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)