Xem thêm: сахӑр

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

сахар

  1. Đường, đường ăn.
    сахар рафинад — đường kính, đường tinh chế

Tham khảo

sửa