Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сахар
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
сахӑр
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của сахар
Chữ Latinh
LHQ
sáhar
khoa học
s
a
xar
Anh
sakhar
Đức
sachar
Việt
xakhar
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈsaxər]
Danh từ
sửa
с
а
хар
gđ
Đường
,
đường ăn
.
с
а
хар
рафин
а
д
— đường kính, đường tinh chế
Tham khảo
sửa
"
сахар
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)