Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сатирический

  1. Trào phúng, trâm biếm, trào lộng.
    сатирический плакат — [bức] biếm họa, tranh châm biếm
    сатирические куплеты — những khúc hát trào lộng(trào phúng)

Tham khảo

sửa