сарафан
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сарафан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sarafán |
khoa học | sarafan |
Anh | sarafan |
Đức | sarafan |
Việt | xaraphan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсарафан gđ
- (национальная женская одежда) [cái, chiếc] áo xa-ra-phan.
- (летнее платье) [cái, chiếc] áo dài nữ không tay.
Tham khảo
sửa- "сарафан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)