Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сарафан

  1. (национальная женская одежда) [cái, chiếc] áo xa-ra-phan.
  2. (летнее платье) [cái, chiếc] áo dài nữ không tay.

Tham khảo

sửa