сани
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сани
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sáni |
khoa học | sani |
Anh | sani |
Đức | sani |
Việt | xani |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсани số nhiều ((скл. как ж. 8e ))
- (Chiếc) Xe trượt tuyết.
Tham khảo
sửa- "сани", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)