самохвал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của самохвал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samohvál |
khoa học | samoxval |
Anh | samokhval |
Đức | samochwal |
Việt | xamokhval |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсамохвал gđ
Tham khảo
sửa- "самохвал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)