самонаводящийся

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

самонаводящийся (воен.)

  1. Tự điều khiển, tự tìm đích.
    самонаводящийся снаряд — đạn đại bác tự điều khiển

Tham khảo

sửa