самонаводящийся
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của самонаводящийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samonavodjáščijsja |
khoa học | samonavodjaščijsja |
Anh | samonavodyashchisya |
Đức | samonawodjaschtschisja |
Việt | xamonavođiasixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсамонаводящийся (воен.)
- Tự điều khiển, tự tìm đích.
- самонаводящийся снаряд — đạn đại bác tự điều khiển
Tham khảo
sửa- "самонаводящийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)