Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

самовольный

  1. (своенравный) tự ý, ngang bướng.
  2. (без разрешения) tự tiện, tự ý, không được phép.
    самовольная отлучка — sự tự tiện (tự ý) vắng mặt

Tham khảo sửa