самовольный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của самовольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samovól'nyj |
khoa học | samovol'nyj |
Anh | samovolny |
Đức | samowolny |
Việt | xamovolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсамовольный
- (своенравный) tự ý, ngang bướng.
- (без разрешения) tự tiện, tự ý, không được phép.
- самовольная отлучка — sự tự tiện (tự ý) vắng mặt
Tham khảo
sửa- "самовольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)