салазки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của салазки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | salázki |
khoa học | salazki |
Anh | salazki |
Đức | salaski |
Việt | xaladki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсалазки số nhiều ((скл. как ж. 3*a ))
- (Chiếc) Xe trượt tuyết.
- кататься на салазкиах — đi xe trượt tuyết
- тех. — [cái] bàn trượt, tấm trượt, giá trượt
Tham khảo
sửa- "салазки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)