рыскать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рыскать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rýskat' |
khoa học | ryskat' |
Anh | ryskat |
Đức | ryskat |
Việt | ryxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрыскать Hoàn thành (, 1)
- (по Д) chạy, chạy tìm, chạy nhớn nhác
- (с целью найти кого-л. , что-л. ) đi tìm, lùng sục
- (бродить) đi lang thang, đi vơ vẩn, đi lung tung.
- рыскать по лесу — chạy (chạy tìm, chạy nhớn nhác) khắp rừng
- рыскать по берегу — đi lang thang (đi vẩn vơ) trên bờ
- мор. — chạy chệch đường chính, chạy ngoằn ngoèo
Tham khảo
sửa- "рыскать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)