Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

рыночный

  1. (Thuộc về) Chợ, thương trường.
    рыночная цена — giá chợ, thị giá, giá cả ở chợ
    рыночная торговля — [việc] buôn bán ở chợ
  2. (эк.) [thuộc về] thị trường.

Tham khảo sửa