Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

рыжеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: порыжеть)

  1. Trở nên hung hung.
    тк. несов. — (виднеться) nổi rõ màu hung hung, hiện ra hung hung

Tham khảo

sửa