Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

рыбацкий

  1. (Thuộc về) Người đánh cá, người dân chài, ngư dân.
    рыбацкийачья лодка — [chiếc] thuyền chài, thuyền đánh cá

Tham khảo

sửa