ручаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ручаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ručát'sja |
khoa học | ručat'sja |
Anh | ruchatsya |
Đức | rutschatsja |
Việt | rutratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaручаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: поручиться))
- (за В) cam đoan, bảo đảm, đảm bảo, bảo hành.
- ручатьсяяюсь, что сделаю это — tôi cam đoan sẽ làm việc đó, tôi cam kết rằng sẽ làm việc đó
- доктор не ручатьсяался за исход операции — bác sĩ không bảo đảm kết quả của cuộc mổ
Tham khảo
sửa- "ручаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)