ручательство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ручательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ručátel'stvo |
khoa học | ručatel'stvo |
Anh | ruchatelstvo |
Đức | rutschatelstwo |
Việt | rutratelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaручательство gt
- (Sự) Cam đoan, bảo đảm, đảm bảo, bảo hành.
- с ручательством за исправность — cam đoan (bảo đảm, bảo hành) sự hoạt động tốt
- с ручательством на два года — được bảo hành (bảo đảm) trong hai năm
Tham khảo
sửa- "ручательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)