Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ручательство gt

  1. (Sự) Cam đoan, bảo đảm, đảm bảo, bảo hành.
    с ручательством за исправность — cam đoan (bảo đảm, bảo hành) sự hoạt động tốt
    с ручательством на два года — được bảo hành (bảo đảm) trong hai năm

Tham khảo

sửa