русифицировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của русифицировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rusificírovat' |
khoa học | rusificirovat' |
Anh | rusifitsirovat |
Đức | rusifizirowat |
Việt | ruxiphitxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
русифицировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "русифицировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)