рукоплескать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của рукоплескать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rukopleskát' |
khoa học | rukopleskat' |
Anh | rukopleskat |
Đức | rukopleskat |
Việt | rucoplexcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
рукоплескать Hoàn thành (,(Д))
Tham khảo sửa
- "рукоплескать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)