ружейный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ружейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ružéjnyj |
khoa học | ružejnyj |
Anh | ruzheyny |
Đức | ruscheiny |
Việt | rugieiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaружейный
- (Thuộc về) Súng.
- ружейный выстрел — phát súng
- на ружейный выстрел — trong tầm súng
Tham khảo
sửa- "ружейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)