рояль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рояль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rojál' |
khoa học | rojal' |
Anh | royal |
Đức | rojal |
Việt | roial |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрояль gđ
- (Đàn, chiếc) Dương cầm, pi-a-nô, pianô, pianô cánh.
- играть на роялье — chơi [đàn] dương cầm, đánh [đàn] pi-a-nô
- сесть за рояль — ngồi đánh [đàn] dương cầm, ngồi chơi [đàn] pi-a-nô
- у роялья — bên chiếc dương cầm, cạnh [đàn] pi-a-nô
Tham khảo
sửa- "рояль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)