Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-1d|root=рос}} роса gc

  1. Sương, móc, sương móc.
    утренняя роса — sương mai, sương sớm, sương móc buổi sáng

Tham khảo

sửa