рок-н-ролл
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рок-н-ролл
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | roknróll |
khoa học | rok-n-roll |
Anh | roknroll |
Đức | roknroll |
Việt | rocnroll |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрок-н-ролл gđ
- (Điệu) Nhảy rốc-en-rôn.
Tham khảo
sửa- "рок-н-ролл", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)