Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

роковой

  1. Bất hạnh, vô cùng nguy hại, tận số.
    роковая ошибка — sai lầm vô cùng nguy hại, sai lầm chết người

Tham khảo

sửa