розмарин
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của розмарин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rozmarín |
khoa học | rozmarin |
Anh | rozmarin |
Đức | rosmarin |
Việt | rodmarin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
розмарин gđ (бот.)
- (Cây) Mê điệt (Rosmarinus officinalis).
Tham khảo sửa
- "розмарин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)