родниться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaродниться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: породниться) ‚( с Т)
- Kết nghĩa, kết thân, kết nghĩa thân tình, có họ hàng, thành bà con, thành thông gia.
- тк. несов. — (сближаться) gần lại, gần gũi, giống nhau
Tham khảo
sửa- "родниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)