рогатый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рогатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rogátyj |
khoa học | rogatyj |
Anh | rogaty |
Đức | rogaty |
Việt | rogaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрогатый
- Có sừng.
- крупный рогатый скот — đại gia súc có sừng, trâu bò
- мелкий рогатый скот — tiểu gia súc có sừng, dê cừu
- (thông tục) (о муже) — bị cắm sừng.
Tham khảo
sửa- "рогатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)