Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

рогатый

  1. sừng.
    крупный рогатый скот — đại gia súc có sừng, trâu bò
    мелкий рогатый скот — tiểu gia súc có sừng, dê cừu
  2. (thông tục) (о муже) — bị cắm sừng.

Tham khảo

sửa