ритмичный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ритмичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ritmíčnyj |
khoa học | ritmičnyj |
Anh | ritmichny |
Đức | ritmitschny |
Việt | ritmitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaритмичный
- Nhàng, ăn nhịp, nhịp điệu, có nhịp điệu, có tiết tấu.
- обеспечить ритмичныйую работу — bảo đảm công việc nhịp nhàng (ăn nhịp, đều đặn), bảo đảm sự nhịp nhàng (ăn nhịp, đều đặn) trong công việc
Tham khảo
sửa- "ритмичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)