Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ритмичный

  1. Nhàng, ăn nhịp, nhịp điệu, có nhịp điệu, có tiết tấu.
    обеспечить ритмичныйую работу — bảo đảm công việc nhịp nhàng (ăn nhịp, đều đặn), bảo đảm sự nhịp nhàng (ăn nhịp, đều đặn) trong công việc

Tham khảo

sửa