Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

ритм

  1. (в музыке) nhịp điệu, tiết tấu, âm tiết, nhịp
  2. (в стихах) thi tiết, tiết điệu, vận luật, âm điệu
  3. (скорость) nhịp độ, nhịp điệu.

Tham khảo sửa