рискованный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của рискованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | riskóvannyj |
khoa học | riskovannyj |
Anh | riskovanny |
Đức | riskowanny |
Việt | rixcovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
рискованный
Tham khảo sửa
- "рискованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)