Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ржавый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
рж
а
вый
Gỉ
,
han gỉ
,
han
sét
, có
sét
.
(
thông tục
) (о
цвете)
—
màu
gỉ
sắt
.
Tham khảo
sửa
"
ржавый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)