Tiếng Nga

sửa

Định nghĩa

sửa

решётчатый, решетчатый прил.

  1. (Bằng) Chấn song, lưới chắn, mạng chắn; (имеющий вид решётки) [có hình] mắt cáo, mạng lưới.

Tham khảo

sửa