Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
решётчатый,
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Định nghĩa
sửa
решётчатый,
реш
е
тчатый прил.
(
Bằng
)
Chấn song
,
lưới
chắn
,
mạng
chắn
; (имеющий вид решётки) [có hình]
mắt cáo
,
mạng lưới
.
Tham khảo
sửa
"
решётчатый,
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)