Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-n-1d|root=решет}} решето gt

  1. (Cái) Rây, rây bột.
    тех. — [cái] giần, sàng
  2. .
    чудеса в решетое — chuyện hoang đường, chuyện kỳ lạ

Tham khảo sửa