речитатив
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của речитатив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rečitatív |
khoa học | rečitativ |
Anh | rechitativ |
Đức | retschitatiw |
Việt | retritativ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaречитатив gđ
Tham khảo
sửa- "речитатив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)