Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

речевой

  1. (Thuộc về) Nói, tiếng nói, ngôn ngữ.
    речевые навыки — kỹ năng ngôn ngữ, kỹ năng ăn nói
    речевой аппарат — bộ máy phát âm

Tham khảo

sửa