ресурсы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ресурсы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | resúrsy |
khoa học | resursy |
Anh | resursy |
Đức | resursy |
Việt | rexurxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaресурсы số nhiều ((скл. как. м. 1а ))
- Nguồn dự trữ, tài nguyên, nguồn.
- людские ресурсы — nguồn nhân lực, kho người
- природные ресурсы — tài nguyên thiên nhiên
Tham khảo
sửa- "ресурсы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)