Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ресурсы số nhiều ((скл. как. м. 1а ))

  1. Nguồn dự trữ, tài nguyên, nguồn.
    людские ресурсы — nguồn nhân lực, kho người
    природные ресурсы — tài nguyên thiên nhiên

Tham khảo

sửa