республика
Tiếng Buryat
sửaDanh từ
sửaреспублика (rjespublika)
Tham khảo
sửa- V. I. Rassadin (2002) Сойотско-бурятско-русский словарь [Từ điển Soyot-Buryat-Nga][1] (bằng tiếng Nga), Ulan-Ude
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của республика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | respúblika |
khoa học | respublika |
Anh | respublika |
Đức | respublika |
Việt | rexpublica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaреспублика gc
- (строй) [nền, chế độ] cộng hòa; dân quốc (уст. ).
- советская социалистическая республика — cộng hòa xã hội chủ nghĩ xô-viết
- народная демократическая республика — cộng hòa dân chủ nhân dân
- буржуазная республика — cộng hòa tư sản
Tham khảo
sửa- "республика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)