репрессировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của репрессировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | repressírovat' |
khoa học | repressirovat' |
Anh | repressirovat |
Đức | repressirowat |
Việt | reprexxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
репрессировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- Đán áp, trấn áp.
Tham khảo sửa
- "репрессировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)