репарационный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của репарационный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reparaciónnyj |
khoa học | reparacionnyj |
Anh | reparatsionny |
Đức | reparazionny |
Việt | reparatxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрепарационный
- (Thuộc về) Bồi thường chiến phí, bồi thường chiến tranh.
Tham khảo
sửa- "репарационный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)