Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{|root=репараци}} репарации số nhiều (,(ед. репарация ж.))

  1. (Tiền, khoản, sự) Bồi thường chiến phí, bồi thường chiến tranh.

Tham khảo sửa