Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ремонтный

  1. (Thuộc về) Sửa chữa, tu sửa; tu bổ (ср. ремонт).
    ремонтная мастерская — xưởng sửa chữa, xưởng tu sửa

Tham khảo

sửa