рекордист
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рекордист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rekordíst |
khoa học | rekordist |
Anh | rekordist |
Đức | rekordist |
Việt | recorđixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрекордист gđ
- Người lập kỉ lục.
- (животное) con [vật] lập kỷ lục.
Tham khảo
sửa- "рекордист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)