рекомендоваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рекомендоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rekomendóvat'sja |
khoa học | rekomendovat'sja |
Anh | rekomendovatsya |
Đức | rekomendowatsja |
Việt | recomenđovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрекомендоваться Thể chưa hoàn thành
- Tự giới thiệu.
- :
- рекомендоватьсяуется — cần, phải, cần phải, cần thiết
Tham khảo
sửa- "рекомендоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)