реклама
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của реклама
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rekláma |
khoa học | reklama |
Anh | reklama |
Đức | reklama |
Việt | reclama |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaреклама gc
- (мероприяпие) [sự] quảng cáo
- (плакат, объявление) [tờ, giấy, biển, bảng] quảng cáo.
- световая реклама — [biển, bảng] quảng cáo bằng điện
- театральная реклама — [tờ] quảng cáo sân khấu, quảng cáo tuồng hát, áp phích nhà hát
Tham khảo
sửa- "реклама", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)