резня
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của резня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reznjá |
khoa học | reznja |
Anh | reznya |
Đức | resnja |
Việt | rednia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-2b|root=резн}} резня gc
Tham khảo sửa
- "резня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)