Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

резинка gc

  1. (ластик) [cái, hòn] tẩy.
  2. (тесьма) dây chun, dây cao su, dây cao-su.
    жевательная резинка — kẹo cao su

Tham khảo sửa