резинка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của резинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rezínka |
khoa học | rezinka |
Anh | rezinka |
Đức | resinka |
Việt | redinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрезинка gc
- (ластик) [cái, hòn] tẩy.
- (тесьма) dây chun, dây cao su, dây cao-su.
- жевательная резинка — kẹo cao su
Tham khảo
sửa- "резинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)