резервный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của резервный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rezérvnyj |
khoa học | rezervnyj |
Anh | rezervny |
Đức | reserwny |
Việt | redervny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрезервный
- (Để) Dự trữ.
- резервный фонд — quỹ dự trữ
- (воен.) Hậu bị, trừ bị.
- резервные войска — các đội quân hậu bị, bộ đội dự bị
Tham khảo
sửa- "резервный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)