Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

резервный

  1. (Để) Dự trữ.
    резервный фонд — quỹ dự trữ
  2. (воен.) Hậu bị, trừ bị.
    резервные войска — các đội quân hậu bị, bộ đội dự bị

Tham khảo sửa