резервировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của резервировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rezervírovat' |
khoa học | rezervirovat' |
Anh | rezervirovat |
Đức | reserwirowat |
Việt | redervirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрезервировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "резервировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)