Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

режущий

  1. (Để) Cắt, cắt gọt.
    режущий инструмент — dụng cụ cắt gọt
  2. (резкий) :
    режущая боль — [cơn] đau nhói, đau buốt, đau chói

Tham khảo sửa