режущий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của режущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | réžuščij |
khoa học | režuščij |
Anh | rezhushchi |
Đức | reschuschtschi |
Việt | regiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрежущий
- (Để) Cắt, cắt gọt.
- режущий инструмент — dụng cụ cắt gọt
- (резкий) :
- режущая боль — [cơn] đau nhói, đau buốt, đau chói
Tham khảo
sửa- "режущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)