редакционный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của редакционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | redakciónnyj |
khoa học | redakcionnyj |
Anh | redaktsionny |
Đức | redakzionny |
Việt | ređactxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaредакционный
- (Thuộc về) Hiệu đính, biên tập.
- редакционная коллегия — ban biên tập, bộ biên tập, tòa soạn, ban biên ủy
- редакционная статья — bài báo của ban biên tập, bài xã luận
- редакционная обработка — hiệu đính, sửa chữa
Tham khảo
sửa- "редакционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)